Kết quả FK Vrsac vs Borac Cacak, 20h00 ngày 21/02
Kết quả FK Vrsac vs Borac Cacak Đối đầu FK Vrsac vs Borac Cacak Phong độ FK Vrsac gần đây Phong độ Borac Cacak gần đây
- Thứ sáu, Ngày 21/02/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2
0.85U 2
0.951
1.73X
3.252
4.33Hiệp 1+0
0.58-0
1.21O 0.75
0.91U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vrsac vs Borac Cacak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Serbia 2024-2025 » vòng 22
-
FK Vrsac vs Borac Cacak: Diễn biến chính
- 26'0-0Srdan Draskovic
- 36'0-1
Slavoljub Djokic
- 57'Uros Cejic1-1
- 67'1-1Nikola Stevanovic
- 70'1-2
Uros Nenadovic
- 85'1-2Stefan Ficovic
- 88'1-2Filip Stanic
- 90'Pavel Baranov1-2
- 90'1-2Uros Kojic
- BXH Hạng 2 Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
FK Vrsac vs Borac Cacak: Số liệu thống kê
- FK VrsacBorac Cacak
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 48Pha tấn công41
-
- 53Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radnik Surdulica | 30 | 18 | 8 | 4 | 48 | 12 | 36 | 62 | B T T T T T |
2 | Macva Sabac | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 21 | 15 | 53 | H B H T H T |
3 | Habitpharm Javor | 30 | 14 | 11 | 5 | 31 | 19 | 12 | 53 | H T H B B B |
4 | Mladost Novi Sad | 30 | 13 | 13 | 4 | 28 | 20 | 8 | 52 | T H H B H B |
5 | FK Vozdovac Beograd | 30 | 12 | 10 | 8 | 30 | 21 | 9 | 46 | H H H H T T |
6 | Borac Cacak | 30 | 12 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 45 | H B B T H T |
7 | FK Graficar Beograd | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 38 | 1 | 43 | H H B H T T |
8 | FK Vrsac | 30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 29 | -1 | 42 | H B H H B B |
9 | Zemun | 30 | 9 | 13 | 8 | 35 | 29 | 6 | 40 | T T T H B T |
10 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 30 | 7 | 14 | 9 | 22 | 27 | -5 | 35 | H T H H T T |
11 | FK Trajal Krusevac | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 39 | -9 | 31 | H B B H H B |
12 | FK Dubocica | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 49 | -14 | 31 | B H T B T T |
13 | Semendrija 1924 | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 37 | -14 | 31 | T H B H B B |
14 | Sloven Ruma | 30 | 6 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 30 | H T H T T B |
15 | Indjija | 30 | 5 | 9 | 16 | 26 | 43 | -17 | 24 | B T B B B B |
16 | Sevojno Uzice | 30 | 4 | 9 | 17 | 18 | 36 | -18 | 21 | H H T B B B |
Title Play-offs Championship Playoff