Kết quả Brescia vs Mantova, 20h00 ngày 05/04
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.09X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Mantova
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 32
-
Brescia vs Mantova: Diễn biến chính
- 7'Gennaro Borrelli (Assist:Niccolo Corrado)1-0
- 49'Matthias Verreth1-0
- 50'1-1
Fabrizio Brignani (Assist:Antonio Fiori)
- 55'Gabriele Calvani1-1
- 63'Nicolas Galazzi
Massimo Bertagnoli1-1 - 64'1-1Salvatore Burrai
- 66'1-1Francesco Ruocco
Antonio Fiori - 67'1-1Mattia Aramu
Francesco Galuppini - 70'Luca D'Andrea
Patrick Nuamah1-1 - 70'Ante Matej Juric
Gabriele Moncini1-1 - 71'1-1Alessandro Debenedetti
Davis Mensah - 84'Luca Lezzerini1-1
- 85'1-1Leonardo Mancuso
- 87'Birkir Bjarnason
Dimitri Bisoli1-1 - 87'Alexander Jallow
Lorenzo Dickmann1-1 - 88'1-1David Wieser
Leonardo Mancuso - 88'1-1Federico Artioli
Salvatore Burrai - 90'1-2
Nicolo Radaelli (Assist:David Wieser)
- 90'Ante Matej Juric Goal Disallowed1-2
-
Brescia vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
- Brescia3-5-21Luca Lezzerini5Gabriele Calvani25Dimitri Bisoli32Andrea Papetti19Niccolo Corrado20Patrick Nuamah6Matthias Verreth26Massimo Bertagnoli24Lorenzo Dickmann29Gennaro Borrelli11Gabriele Moncini7Davis Mensah14Francesco Galuppini19Leonardo Mancuso11Antonio Fiori21Simone Trimboli8Salvatore Burrai17Nicolo Radaelli13Fabrizio Brignani29Stefano Cella6Cristiano Bani1Marco Festa
- Đội hình dự bị
- 22Lorenzo Andrenacci12Michele Avella9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason16Luca D'Andrea23Nicolas Galazzi18Alexander Jallow7Ante Matej Juric14Giacomo Maucci33Zylyf MucaMattia Aramu 70Federico Artioli 24Alessandro Debenedetti 9Sebastian De Maio 87Tommaso Maggioni 27Mattia Muroni 28Flavio Paoletti 36Alex Redolfi 5Francesco Ruocco 18Matteo Solini 4Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Mantova: Số liệu thống kê
- BresciaMantova
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút18
-
- 6Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài10
-
- 9Sút Phạt14
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 287Số đường chuyền582
-
- 3%Chuyền chính xác5%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 6Cứu thua5
-
- 1Ném biên1
-
- 0Woodwork1
-
- 2Long pass0
-
- 75Pha tấn công107
-
- 41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T H T T B |
2 | Pisa | 32 | 18 | 7 | 7 | 52 | 31 | 21 | 61 | T B B T T B |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B B H T T T |
6 | Catanzaro | 32 | 10 | 17 | 5 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H B T B H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
10 | Modena | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | T H B B T T |
11 | Carrarese | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H H B H T H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 32 | 9 | 9 | 14 | 26 | 46 | -20 | 36 | B T B B H H |
15 | SudTirol | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 50 | -10 | 35 | H H T H B H |
16 | Brescia | 32 | 7 | 13 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | H B H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | H H B H B B |
18 | Sampdoria | 32 | 6 | 14 | 12 | 34 | 46 | -12 | 32 | H H H H B B |
19 | Salernitana | 32 | 7 | 9 | 16 | 28 | 42 | -14 | 30 | H B T H B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 6 | 12 | 14 | 27 | 46 | -19 | 30 | B H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation