Kết quả Schalke 04 vs Hannover 96, 00h30 ngày 15/03

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26

  • Schalke 04 vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 27'
    Christopher Antwi-Adjej goal 
    1-0
  • 40'
    Adrian Tobias Gantenbein
    1-0
  • 43'
    1-0
    Fabian Kunze
  • 46'
    Max Gruger  
    Janik Bachmann  
    1-0
  • 54'
    1-0
    Monju Momuluh
  • 57'
    1-0
     Rabbi Matondo
     Monju Momuluh
  • 57'
    1-0
     Jannik Rochelt
     Lee Hyun-ju
  • 61'
    Tobias Mohr  
    Mehmet Can Aydin  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Nicolo Tresoldi
     Jessic Ngankam
  • 72'
    1-0
     Havard Nielsen
     Andreas Voglsammer
  • 76'
    Marco Kaminski
    1-0
  • 77'
    Tomas Kalas  
    Marco Kaminski  
    1-0
  • 77'
    Amin Younes  
    Christopher Antwi-Adjej  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Lars Gindorf
     Brooklyn Kevin Ezeh
  • 87'
    1-1
    goal Jannik Rochelt
  • 88'
    1-2
    goal Havard Nielsen (Assist:Enzo Leopold)
  • 90'
    1-2
    Rabbi Matondo
  • Schalke 04 vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    27
    Loris Karius
    5
    Derry John Murkin
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    17
    Adrian Tobias Gantenbein
    7
    Paul Seguin
    14
    Janik Bachmann
    18
    Christopher Antwi-Adjej
    19
    Kenan Karaman
    23
    Mehmet Can Aydin
    10
    Pape Meissa Ba
    7
    Jessic Ngankam
    32
    Andreas Voglsammer
    38
    Monju Momuluh
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    11
    Lee Hyun-ju
    20
    Jannik Dehm
    2
    Josh Knight
    5
    Phil Neumann
    37
    Brooklyn Kevin Ezeh
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 964-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Tomas Kalas
    8Amin Younes
    29Tobias Mohr
    37Max Gruger
    2Felipe Sanchez
    28Justin Heekeren
    30Anton Donkor
    25Aymen Barkok
    39Peter Remmert
    Jannik Rochelt 10
    Lars Gindorf 25
    Nicolo Tresoldi 9
    Havard Nielsen 16
    Rabbi Matondo 40
    Max Christiansen 13
    Leo Weinkauf 30
    Boris Tomiak 3
    Bartlomiej Wdowik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Hannover 96
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 434
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    21
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation