Kết quả Preuben Munster vs Hertha Berlin, 23h30 ngày 09/05
Kết quả Preuben Munster vs Hertha Berlin Nhận định, Soi kèo Preussen Munster vs Hertha BSC 23h30 ngày 09/05: Mục tiêu trụ hạng Đối đầu Preuben Munster vs Hertha Berlin Phong độ Preuben Munster gần đây Phong độ Hertha Berlin gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 3
0.97U 3
0.891
2.50X
3.752
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Hertha Berlin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 33
-
Preuben Munster vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
- 30'Jorrit Hendrix (Assist:Etienne Amenyido)1-0
- 45'Daniel Kyerewaa1-0
- 46'Mikkel Kirkeskov
Daniel Kyerewaa1-0 - 50'Malik Batmaz
Joshua Mees1-0 - 54'Niko Koulis1-0
- 63'1-0Florian Niederlechner
Derry Scherhant - 69'1-0Ibrahim Maza
- 70'Jorrit Hendrix (Assist:Marc Lorenz)2-0
- 72'2-0Michal Karbownik
Andreas Bouchalakis - 74'Marc Lorenz2-0
- 77'2-0Linus Gechter
- 80'2-0Kevin Sessa
Ibrahim Maza - 80'2-0Jon Dagur Thorsteinsson
Jonjoe Kenny - 80'Etienne Amenyido2-0
- 85'Holmbert Aron Fridjonsson
Etienne Amenyido2-0 - 85'David Kinsombi
Rico Preissinger2-0 - 90'Simon Scherder
Marc Lorenz2-0
-
Preuben Munster vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
- Preuben Munster5-3-21Johannes Schenk14Charalampos Makridis24Niko Koulis32Luca Bazzoli10Sebastian Mrowca7Daniel Kyerewaa18Marc Lorenz20Jorrit Hendrix21Rico Preissinger30Etienne Amenyido8Joshua Mees39Derry Scherhant11Fabian Reese16Jonjoe Kenny27Mickael Cuisance6Diego Demme10Ibrahim Maza42Deyovaisio Zeefuik44Linus Gechter5Andreas Bouchalakis31Marton Dardai12Dennis Smarsch
- Đội hình dự bị
- 2Mikkel Kirkeskov15Simon Scherder4David Kinsombi31Holmbert Aron Fridjonsson23Malik Batmaz13Florian Pickel26Morten Behrens5Yassine Bouchama16Torge PaetowKevin Sessa 8Florian Niederlechner 7Jon Dagur Thorsteinsson 24Michal Karbownik 33Marlon Morgenstern 48Tjark Ernst 1Selim Telib 47Boris Lum 21Maximilian Mohwinkel 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sven HubscherPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
- Preuben MunsterHertha Berlin
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút2
-
- 13Sút Phạt16
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 311Số đường chuyền546
-
- 78%Chuyền chính xác87%
-
- 16Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 16Đánh đầu20
-
- 8Đánh đầu thành công10
-
- 1Cứu thua1
-
- 19Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn8
-
- 19Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công11
-
- 4Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass23
-
- 67Pha tấn công118
-
- 24Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation