Kết quả Nurnberg vs Greuther Furth, 19h30 ngày 16/03
Kết quả Nurnberg vs Greuther Furth Đối đầu Nurnberg vs Greuther Furth Phong độ Nurnberg gần đây Phong độ Greuther Furth gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26
-
Nurnberg vs Greuther Furth: Diễn biến chính
- 4'Julian Justvan (Assist:Caspar Jander)1-0
- 18'1-0Julian Green
- 21'Caspar Jander1-0
- 39'Julian Justvan (Assist:Tim Drexler)2-0
- 41'2-0Gideon Jung
Joshua Quarshie - 43'Rafael Lubach2-0
- 45'Stefanos Tzimas (Assist:Caspar Jander)3-0
- 61'Nick Seidel
Ondrej Karafiat3-0 - 61'3-0Roberto Massimo
Noel Futkeu - 61'3-0Jomaine Consbruch
Julian Green - 74'Lukas Schleimer
Janis Antiste3-0 - 74'Oliver Rose-Villadsen
Tim Janisch3-0 - 81'Florian Flick
Rafael Lubach3-0 - 81'Mahir Madatov
Stefanos Tzimas3-0 - 85'3-0Jomaine Consbruch
- 87'3-0Jannik Mause
Felix Klaus - 87'3-0Dennis Srbeny
Simon Asta - 90'Nick Seidel3-0
-
Nurnberg vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
- Nurnberg3-5-21Jan Reichert44Ondrej Karafiat31Robin Knoche5Tim Drexler21Berkay Yilmaz18Rafael Lubach20Caspar Jander10Julian Justvan32Tim Janisch9Stefanos Tzimas28Janis Antiste9Noel Futkeu30Felix Klaus10Branimir Hrgota2Simon Asta33Maximilian Dietz37Julian Green24Marco John25Noah Loosli15Joshua Quarshie27Gian-Luca Itter44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
- 30Mahir Madatov2Oliver Rose-Villadsen6Florian Flick33Nick Seidel36Lukas Schleimer3Danilo Soares34Dustin Forkel26Christian Mathenia4Fabio GruberDennis Srbeny 7Gideon Jung 23Jomaine Consbruch 14Jannik Mause 28Roberto Massimo 11Niko Gieselmann 17Lennart Grill 31Marco Meyerhofer 18Reno Munz 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cristian FiélAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
- NurnbergGreuther Furth
- 1Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 0Cản sút1
-
- 10Sút Phạt12
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 563Số đường chuyền427
-
- 88%Chuyền chính xác83%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 7Đánh đầu7
-
- 4Đánh đầu thành công3
-
- 1Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công11
-
- 3Đánh chặn5
-
- 16Ném biên25
-
- 17Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách13
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass29
-
- 160Pha tấn công165
-
- 44Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation