Kết quả Magdeburg vs Preuben Munster, 23h30 ngày 02/05
Kết quả Magdeburg vs Preuben Munster Nhận định, Soi kèo Magdeburg vs Preussen Munster, 23h30 ngày 02/05: Thế trận một chiều Đối đầu Magdeburg vs Preuben Munster Phong độ Magdeburg gần đây Phong độ Preuben Munster gần đây
- Thứ sáu, Ngày 02/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.85O 3.25
0.87U 3.25
1.011
1.50X
4.202
4.80Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.87O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Preuben Munster
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 32
-
Magdeburg vs Preuben Munster: Diễn biến chính
- 1'0-0Jano ter Horst
- 12'0-1
Jorrit Hendrix (Assist:Marc Lorenz)
- 15'0-2
Marc Lorenz
- 43'0-3
Marc Lorenz
- 46'0-3Dominik Schad
Jano ter Horst - 46'Patric Pfeiffer
Marcus Mathisen0-3 - 46'Abu-Bekir Omer El-Zein
Xavier Amaechi0-3 - 49'Jean Hugonet0-3
- 52'0-4
Joshua Mees (Assist:Etienne Amenyido)
- 54'0-5
Daniel Kyerewaa
- 61'Bryan Silva Teixeira
Lubambo Musonda0-5 - 65'0-5Florian Pickel
Marc Lorenz - 65'0-5Malik Batmaz
Etienne Amenyido - 75'Baris Atik0-5
- 76'0-5Sebastian Mrowca
Rico Preissinger - 78'Falko Michel
Silas Gnaka0-5 - 78'Alex Ahl-Holmstrom
Baris Atik0-5 - 88'0-5Yassine Bouchama
Joshua Mees - 89'0-5Dominik Schad
- 90'Bryan Silva Teixeira0-5
- 90'Patric Pfeiffer0-5
-
Magdeburg vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
- Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet23Baris Atik17Alexander Nollenberger19Lubambo Musonda25Silas Gnaka29Livan Burcu9Martijn Kaars20Xavier Amaechi30Etienne Amenyido7Daniel Kyerewaa8Joshua Mees18Marc Lorenz20Jorrit Hendrix21Rico Preissinger27Jano ter Horst32Luca Bazzoli24Niko Koulis14Charalampos Makridis1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
- 8Bryan Silva Teixeira21Falko Michel3Patric Pfeiffer12Alex Ahl-Holmstrom14Abu-Bekir Omer El-Zein2Samuel Loric30Noah Kruth27Philipp Hercher5Tobias MullerDominik Schad 22Florian Pickel 13Yassine Bouchama 5Sebastian Mrowca 10Malik Batmaz 23Simon Scherder 15David Kinsombi 4Morten Behrens 26Holmbert Aron Fridjonsson 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian TitzSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
- MagdeburgPreuben Munster
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút1
-
- 14Sút Phạt17
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 496Số đường chuyền303
-
- 88%Chuyền chính xác79%
-
- 17Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị0
-
- 28Đánh đầu21
-
- 14Đánh đầu thành công11
-
- 3Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công18
-
- 8Đánh chặn6
-
- 16Ném biên16
-
- 11Cản phá thành công18
-
- 5Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 15Long pass22
-
- 119Pha tấn công53
-
- 62Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation