Kết quả Hannover 96 vs Greuther Furth, 18h30 ngày 11/05

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 33

  • Hannover 96 vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 12'
    Lars Gindorf
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Noel Futkeu (Assist:Julian Green)
  • 49'
    Lee Hyun-ju
    0-1
  • 57'
    0-1
    Maximilian Dietz
  • 58'
    0-1
     Simon Asta
     Daniel Kasper
  • 58'
    Andreas Voglsammer  
    Lars Gindorf  
    0-1
  • 58'
    Kolja Oudenne  
    Monju Momuluh  
    0-1
  • 61'
    Enzo Leopold
    0-1
  • 71'
    0-1
     Gideon Jung
     Reno Munz
  • 71'
    0-1
     Jomaine Consbruch
     Felix Klaus
  • 74'
    Bartlomiej Wdowik  
    Lee Hyun-ju  
    0-1
  • 74'
    Havard Nielsen  
    Jannik Dehm  
    0-1
  • 76'
    Fabian Kunze
    0-1
  • 83'
    Bartlomiej Wdowik
    0-1
  • 86'
    Phil Neumann (Assist:Enzo Leopold) goal 
    1-1
  • 88'
    Jannik Rochelt  
    Enzo Leopold  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Roberto Massimo
     Noel Futkeu
  • 88'
    1-1
     Dennis Srbeny
     Branimir Hrgota
  • 90'
    Havard Nielsen Goal cancelled
    1-1
  • Hannover 96 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Hannover 963-4-2-1
    1
    Ron Robert Zieler
    5
    Phil Neumann
    23
    Marcel Halstenberg
    20
    Jannik Dehm
    38
    Monju Momuluh
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    21
    Sei Muroya
    25
    Lars Gindorf
    11
    Lee Hyun-ju
    9
    Nicolo Tresoldi
    40
    Daniel Kasper
    9
    Noel Futkeu
    10
    Branimir Hrgota
    30
    Felix Klaus
    5
    Reno Munz
    37
    Julian Green
    24
    Marco John
    15
    Joshua Quarshie
    33
    Maximilian Dietz
    27
    Gian-Luca Itter
    44
    Nahuel Noll
    Greuther Furth3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Andreas Voglsammer
    10Jannik Rochelt
    16Havard Nielsen
    17Bartlomiej Wdowik
    29Kolja Oudenne
    13Max Christiansen
    30Leo Weinkauf
    40Rabbi Matondo
    15Noel Aseko-Nkili
    Dennis Srbeny 7
    Gideon Jung 23
    Simon Asta 2
    Jomaine Consbruch 14
    Roberto Massimo 11
    Lennart Grill 31
    Marco Meyerhofer 18
    Niko Gieselmann 17
    Philipp Muller 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Leitl
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hannover 96 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Hannover 96
    Greuther Furth
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    253
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    12
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation