Kết quả Greuther Furth vs Schalke 04, 18h30 ngày 30/03
Kết quả Greuther Furth vs Schalke 04 Đối đầu Greuther Furth vs Schalke 04 Phong độ Greuther Furth gần đây Phong độ Schalke 04 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.42X
3.502
2.82Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Schalke 04
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27
-
Greuther Furth vs Schalke 04: Diễn biến chính
- 9'0-1
Kenan Karaman
- 11'Roberto Massimo (Assist:Jomaine Consbruch)1-1
- 14'Roberto Massimo Goal awarded1-1
- 18'Branimir Hrgota1-1
- 26'Jomaine Consbruch2-1
- 26'Dennis Srbeny2-1
- 28'Jomaine Consbruch Goal awarded2-1
- 44'2-1Ron Schallenberg
- 45'2-1Justin Heekeren
Loris Karius - 46'2-1Aymen Barkok
Janik Bachmann - 53'Nahuel Noll2-1
- 53'2-1Kenan Karaman
- 54'Dennis Srbeny (Assist:Roberto Massimo)3-1
- 65'3-1Moussa Sylla
Pape Meissa Ba - 65'3-1Anton Donkor
Felipe Sanchez - 68'Marco John
Jomaine Consbruch3-1 - 68'Noel Futkeu
Dennis Srbeny3-1 - 70'Marco Meyerhofer
Simon Asta3-1 - 75'3-1Amin Younes
Christopher Antwi-Adjej - 84'3-2
Amin Younes (Assist:Aymen Barkok)
- 86'Niko Gieselmann
Roberto Massimo3-2 - 90'3-2Moussa Sylla
- 90'3-3
Moussa Sylla (Assist:Kenan Karaman)
- 90'3-3Moussa Sylla Goal awarded
-
Greuther Furth vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
- Greuther Furth3-4-2-144Nahuel Noll27Gian-Luca Itter15Joshua Quarshie25Noah Loosli11Roberto Massimo14Jomaine Consbruch33Maximilian Dietz2Simon Asta7Dennis Srbeny30Felix Klaus10Branimir Hrgota10Pape Meissa Ba23Mehmet Can Aydin19Kenan Karaman18Christopher Antwi-Adjej14Janik Bachmann7Paul Seguin17Adrian Tobias Gantenbein6Ron Schallenberg2Felipe Sanchez5Derry John Murkin27Loris Karius
- Đội hình dự bị
- 17Niko Gieselmann18Marco Meyerhofer24Marco John9Noel Futkeu23Gideon Jung31Lennart Grill22Nemanja Motika5Reno Munz35Jakob EngelMoussa Sylla 9Justin Heekeren 28Amin Younes 8Anton Donkor 30Aymen Barkok 25Tomas Kalas 26Tobias Mohr 29Malik Talabidi 42Max Gruger 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexander ZornigerThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Schalke 04: Số liệu thống kê
- Greuther FurthSchalke 04
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 0Cản sút3
-
- 10Sút Phạt11
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 339Số đường chuyền576
-
- 79%Chuyền chính xác86%
-
- 11Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 25Đánh đầu23
-
- 13Đánh đầu thành công11
-
- 2Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 1Đánh chặn8
-
- 15Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách11
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 23Long pass28
-
- 66Pha tấn công105
-
- 36Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation