Kết quả Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin, 19h30 ngày 16/03

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26

  • Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Fabian Reese (Assist:Jonjoe Kenny)
  • 42'
    0-2
    goal Derry Scherhant (Assist:Mickael Cuisance)
  • 44'
    0-3
    Jannis Nikolaou(OW)
  • 46'
    Sebastian Polter  
    Levente Szabo  
    0-3
  • 46'
    Richmond Tachie  
    Julian Baas  
    0-3
  • 54'
    0-3
    Marton Dardai
  • 63'
    Kevin Ehlers  
    Jannis Nikolaou  
    0-3
  • 64'
    Leon Bell Bell  
    Fabio Di Michele Sanchez  
    0-3
  • 66'
    0-3
     Diego Demme
     Mickael Cuisance
  • 69'
    0-4
    goal Fabian Reese (Assist:Derry Scherhant)
  • 76'
    0-4
     Andreas Bouchalakis
     Pascal Klemens
  • 76'
    0-4
     Jon Dagur Thorsteinsson
     Ibrahim Maza
  • 85'
    Mohamed Drager  
    Fabio Kaufmann  
    0-4
  • 86'
    0-4
     Luca Schuler
     Derry Scherhant
  • 86'
    0-4
     Marten Winkler
     Fabian Reese
  • 90'
    0-5
    goal Marten Winkler (Assist:Luca Schuler)
  • 90'
    Lino Tempelmann (Assist:Sven Kohler) goal 
    1-5
  • Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Braunschweig3-4-2-1
    1
    Ron Ron Hoffmann
    4
    Jannis Nikolaou
    6
    Ermin Bicakcic
    5
    Robert Ivanov
    22
    Fabio Di Michele Sanchez
    27
    Sven Kohler
    16
    Julian Baas
    7
    Fabio Kaufmann
    20
    Lino Tempelmann
    9
    Rayan Philippe
    11
    Levente Szabo
    11
    Fabian Reese
    39
    Derry Scherhant
    10
    Ibrahim Maza
    16
    Jonjoe Kenny
    27
    Mickael Cuisance
    41
    Pascal Klemens
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    44
    Linus Gechter
    37
    Toni Leistner
    31
    Marton Dardai
    1
    Tjark Ernst
    Hertha Berlin3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Kevin Ehlers
    29Richmond Tachie
    17Sebastian Polter
    2Mohamed Drager
    19Leon Bell Bell
    39Robin Krausse
    34Justin Duda
    44Johan Gomez
    15Max Marie
    Diego Demme 6
    Luca Schuler 18
    Andreas Bouchalakis 5
    Jon Dagur Thorsteinsson 24
    Marten Winkler 22
    Palko Dardai 20
    Marius Gersbeck 35
    Florian Niederlechner 7
    Michal Karbownik 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Hartel
    Pal Dardai
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • Eintracht Braunschweig
    Hertha Berlin
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 24
    Long pass
    43
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 28 14 10 4 61 32 29 52 T B T T H T
2 FC Koln 28 15 5 8 42 33 9 50 H B T T T B
3 Magdeburg 28 12 10 6 55 41 14 46 B T H B H T
4 Kaiserslautern 28 13 7 8 49 43 6 46 B T H B T B
5 SC Paderborn 07 28 12 9 7 47 37 10 45 H T H T B B
6 SV Elversberg 28 12 8 8 51 32 19 44 H T H B H T
7 Fortuna Dusseldorf 28 12 8 8 45 41 4 44 H B B T B T
8 Hannover 96 28 11 10 7 34 27 7 43 H T H T H B
9 Nurnberg 28 12 5 11 47 44 3 41 H B T T B B
10 Karlsruher SC 28 11 7 10 46 49 -3 40 T T B H B T
11 Schalke 04 28 10 7 11 48 50 -2 37 B T T B H T
12 Hertha Berlin 28 10 5 13 42 44 -2 35 H B B T T T
13 Darmstadt 28 9 7 12 47 45 2 34 T B T B B T
14 Greuther Furth 28 9 7 12 40 52 -12 34 T T H B H B
15 Preuben Munster 28 6 9 13 28 36 -8 27 T B B T H B
16 Eintracht Braunschweig 28 6 9 13 28 52 -24 27 B H H B H T
17 SSV Ulm 1846 28 4 11 13 28 35 -7 23 H H B H T B
18 Jahn Regensburg 28 5 4 19 16 61 -45 19 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation