Kết quả Deportivo Mixco vs C.S.D. Comunicaciones, 03h45 ngày 06/03
Kết quả Deportivo Mixco vs C.S.D. Comunicaciones Đối đầu Deportivo Mixco vs C.S.D. Comunicaciones Phong độ Deportivo Mixco gần đây Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
- Thứ năm, Ngày 06/03/202503:45
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.85O 2.5
1.45U 2.5
0.501
2.10X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.61-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Mixco vs C.S.D. Comunicaciones
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 12
-
Deportivo Mixco vs C.S.D. Comunicaciones: Diễn biến chính
- 5'0-0Marco Dominguez
- 23'Kener Hairon Lemus Mendez0-0
- 27'Jose Bolanos1-0
- 45'1-0Rafael Morales
- 49'1-0Stheven Adán Robles Ruiz
- 67'1-0Carlos Rivas
- 67'1-0Fredy Perez
- 67'Nixson Wilfredo Flores Reyes1-0
- 74'1-0Everardo Rubio
- 90'1-0Jose Manuel Contreras
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Deportivo Mixco vs C.S.D. Comunicaciones: Số liệu thống kê
- Deportivo MixcoC.S.D. Comunicaciones
- 5Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 3Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 1Cứu thua0
-
- 91Pha tấn công96
-
- 44Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |