Kết quả CSD Municipal vs Deportivo Mixco, 04h00 ngày 09/02
Kết quả CSD Municipal vs Deportivo Mixco Đối đầu CSD Municipal vs Deportivo Mixco Phong độ CSD Municipal gần đây Phong độ Deportivo Mixco gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/02/202504:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.84O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.36X
4.102
7.50Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSD Municipal vs Deportivo Mixco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 7
-
CSD Municipal vs Deportivo Mixco: Diễn biến chính
- 24'0-0Jorge Luis Sotomayor
- 54'Darwin Fabian Torres Alonso0-0
- 61'0-0Christian Omar Ojeda Ramirez
- 62'Darwin Fabian Torres Alonso0-0
- 70'0-1
Nicolas Martinez Vargas
- 73'Rudy Barrientos0-1
- 74'0-1Nixson Wilfredo Flores Reyes
- 76'0-1Gabriel Arce
- 83'0-1Kevin Moscoso
- 86'Jose Martinez1-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CSD Municipal vs Deportivo Mixco: Số liệu thống kê
- CSD MunicipalDeportivo Mixco
- 7Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 2Cứu thua3
-
- 119Pha tấn công87
-
- 90Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |