Đối đầu Malacateco vs Antigua GFC, 07h00 ngày 10/4
Kết quả Malacateco vs Antigua GFC Đối đầu Malacateco vs Antigua GFC Phong độ Malacateco gần đây Phong độ Antigua GFC gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Malacateco vs Antigua GFC
- Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malacateco vs Antigua GFC trước đây
- 06/02/2025Antigua GFC2 - 3Malacateco1 - 2W
- 15/09/2024Antigua GFC3 - 1Malacateco2 - 0L
- 23/03/2024Malacateco2 - 2Antigua GFC1 - 1D
- 02/11/2023Antigua GFC4 - 2Malacateco1 - 1L
- 27/04/2023Malacateco1 - 2Antigua GFC1 - 0L
- 22/01/2023Antigua GFC0 - 1Malacateco0 - 1W
- 17/11/2022Malacateco2 - 1Antigua GFC1 - 0W
- 05/09/2022Antigua GFC2 - 1Malacateco0 - 0L
- 09/05/2022Antigua GFC1 - 1Malacateco1 - 0D
- 07/03/2022Malacateco2 - 1Antigua GFC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Malacateco vs Antigua GFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Malacateco vs Antigua GFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malacateco vs Antigua GFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malacateco vs Antigua GFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malacateco (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Malacateco (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malacateco thắng
Bại: là số trận Malacateco thua
Thắng: là số trận Malacateco thắng
Bại: là số trận Malacateco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malacateco và Antigua GFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 27 | H T B T B T |
2 | Coban Imperial | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | B T T T H B |
3 | Antigua GFC | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T H H T B |
4 | Malacateco | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 19 | 5 | 23 | T T B H T B |
5 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B B H T T |
7 | Guastatoya | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 21 | T T T H T H |
8 | Deportivo Mixco | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | B T H H B T |
9 | Xelaju MC | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 16 | B B B T B H |
10 | CD Achuapa | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 30 | -17 | 11 | T B T B H H |
Title Play-offs
Cập nhật: