Đối đầu Deportivo Mixco vs Antigua GFC, 04h00 ngày 25/4
Kết quả Deportivo Mixco vs Antigua GFC Đối đầu Deportivo Mixco vs Antigua GFC Phong độ Deportivo Mixco gần đây Phong độ Antigua GFC gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Deportivo Mixco vs Antigua GFC
- Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Mixco vs Antigua GFC trước đây
- 17/03/2025Antigua GFC1 - 1Deportivo Mixco0 - 0D
- 07/11/2024Antigua GFC3 - 0Deportivo Mixco3 - 0L
- 05/05/2024Antigua GFC1 - 0Deportivo Mixco0 - 0L
- 02/05/2024Deportivo Mixco1 - 0Antigua GFC1 - 0W
- 22/02/2024Antigua GFC2 - 0Deportivo Mixco0 - 0L
- 29/01/2024Deportivo Mixco2 - 0Antigua GFC0 - 0W
- 05/10/2023Antigua GFC2 - 2Deportivo Mixco1 - 0D
- 06/08/2023Deportivo Mixco0 - 1Antigua GFC0 - 1L
- 20/04/2023Deportivo Mixco1 - 2Antigua GFC1 - 0L
- 23/02/2023Antigua GFC2 - 1Deportivo Mixco2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Mixco vs Antigua GFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Mixco vs Antigua GFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Mixco vs Antigua GFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Mixco vs Antigua GFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Mixco (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Deportivo Mixco (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Mixco thắng
Bại: là số trận Deportivo Mixco thua
Thắng: là số trận Deportivo Mixco thắng
Bại: là số trận Deportivo Mixco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Mixco và Antigua GFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 35 | T T H T B H |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T B T H |
3 | Malacateco | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 29 | T B H H T H |
4 | Antigua GFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H T H |
5 | Coban Imperial | 18 | 9 | 2 | 7 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T H B B T |
6 | Marquense | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 27 | B B T B T H |
7 | Guastatoya | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 26 | T H T H B H |
8 | Deportivo Mixco | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | B T H H B T |
9 | Xelaju MC | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 21 | B H H H T B |
10 | CD Achuapa | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B T B |
11 | Deportivo Xinabajul | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 14 | H B H H B H |
Title Play-offs
Cập nhật: