Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Mogilev vs Ostrowitz, 21h00 ngày 17/5

Hạng nhất Belarus 2025: Dnepr Mogilev vs Ostrowitz

  • Giải đấu: Hạng nhất Belarus
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 17/5/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Ostrowitz trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs Ostrowitz

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Ostrowitz: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Ostrowitz: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Belarus 2 0 2 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Ostrowitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dnepr Mogilev (sân nhà) 2 1 1 0
Dnepr Mogilev (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr MogilevOstrowitz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Belarus 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BATE-2 Borisov 7 4 2 1 21 8 13 14 H T T B H T
2 FC Belshina Babruisk 7 4 2 1 15 10 5 14 H H T T T T
3 Dnepr Mogilev 7 4 2 1 13 10 3 14 T B T H T T
4 FK Lida 8 4 1 3 15 11 4 13 T T B H B T
5 Lokomotiv Gomel 7 3 3 1 14 12 2 12 H B T T H T
6 Dinamo-2 Minsk 8 3 3 2 8 6 2 12 H T H B T B
7 Ostrowitz 7 4 0 3 11 10 1 12 B T T B T B
8 ABFF(U19) 7 3 2 2 9 8 1 11 H B B T H T
9 Niva Dolbizno 7 2 4 1 14 11 3 10 H T H T H B
10 Volna Pinsk 7 2 4 1 14 12 2 10 H T H H H B
11 FK Bumprom 7 2 4 1 8 6 2 10 H T B H H T
12 Kommunalnik Slonim 7 3 1 3 8 10 -2 10 T B B T H B
13 FC Baranovichi 7 2 3 2 11 10 1 9 H T H H T B
14 Uni X-Labs Minsk 7 2 1 4 8 14 -6 7 H T B B T B
15 FK Orsha 7 2 1 4 11 19 -8 7 T B B B H T
16 Osipovichy 7 1 2 4 12 16 -4 5 B B H T B B
17 FC Gomel B 7 0 3 4 6 14 -8 3 B H B H B B
18 FK Minsk B 7 0 0 7 5 16 -11 0 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: