Đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia, 23h30 ngày 16/4
Kết quả Hvidovre IF vs Fredericia Đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia Phong độ Hvidovre IF gần đây Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hvidovre IF vs Fredericia
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia trước đây
- 28/02/2025Hvidovre IF1 - 0Fredericia0 - 0W
- 25/08/2024Fredericia0 - 1Hvidovre IF0 - 1W
- 29/10/2022Hvidovre IF3 - 2Fredericia1 - 1W
- 18/09/2022Fredericia1 - 2Hvidovre IF0 - 0W
- 18/05/2022Hvidovre IF3 - 1Fredericia2 - 0W
- 01/04/2022Fredericia2 - 1Hvidovre IF1 - 0L
- 27/11/2021Hvidovre IF5 - 1Fredericia3 - 1W
- 13/08/2021Fredericia1 - 0Hvidovre IF0 - 0L
- 06/12/2020Fredericia0 - 1Hvidovre IF0 - 0W
- 26/10/2021Fredericia1 - 2Hvidovre IF1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 7 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Hvidovre IF (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hvidovre IF và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 55 | T B T |
2 | Fredericia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 50 | T T T H |
3 | AC Horsens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 43 | B T B |
4 | Hvidovre IF | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 40 | B B T H |
5 | Kolding FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 37 | B T B |
6 | Esbjerg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 37 | T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: