Đối đầu FC Minsk vs FC Molodechno, 17h15 ngày 13/4
Kết quả FC Minsk vs FC Molodechno Đối đầu FC Minsk vs FC Molodechno Phong độ FC Minsk gần đây Phong độ FC Molodechno gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Minsk vs FC Molodechno
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Molodechno trước đây
- 13/10/2024FC Minsk1 - 0FC Molodechno1 - 0W
- 17/02/2024FC Minsk3 - 3FC Molodechno1 - 2D
- 21/07/2023FC Molodechno0 - 0FC Minsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Minsk vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Minsk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Minsk và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | FC Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T H T |
4 | BATE Borisov | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Neman Grodno | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
6 | FK Isloch Minsk | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | H T H H |
7 | FC Torpedo Zhodino | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
8 | FC Gomel | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H |
9 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
10 | FK Vitebsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B B T H |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H B |
12 | Naftan Novopolock | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | T H B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: