Đối đầu Admira Praha vs Domazlice, 15h15 ngày 18/4
Kết quả Admira Praha vs Domazlice Đối đầu Admira Praha vs Domazlice Phong độ Admira Praha gần đây Phong độ Domazlice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Admira Praha vs Domazlice
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Admira Praha vs Domazlice trước đây
- 21/09/2024Domazlice3 - 1Admira Praha1 - 1L
- 08/06/2024Admira Praha0 - 2Domazlice0 - 1L
- 11/11/2023Domazlice5 - 0Admira Praha3 - 0L
- 07/06/2023Admira Praha1 - 1Domazlice1 - 1D
- 12/11/2022Domazlice1 - 1Admira Praha0 - 1D
- 10/04/2022Admira Praha0 - 0Domazlice0 - 0D
- 28/08/2021Domazlice2 - 2Admira Praha1 - 1D
- 19/09/2020Domazlice4 - 2Admira Praha1 - 1L
- 07/09/2019Domazlice4 - 2Admira Praha3 - 2L
- 05/04/2015Admira Praha2 - 0Domazlice1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Admira Praha vs Domazlice
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Domazlice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Domazlice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Domazlice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Admira Praha (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Admira Praha (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Admira Praha thắng
Bại: là số trận Admira Praha thua
Thắng: là số trận Admira Praha thắng
Bại: là số trận Admira Praha thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Admira Praha và Domazlice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
15 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: