Đối đầu Vidar vs Brodd, 19h00 ngày 05/4
Hạng 4 Nauy 2025: Vidar vs Brodd
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vidar vs Brodd trước đây
- 15/03/2025Vidar1 - 1Brodd0 - 0D
- 11/03/2023Vidar2 - 0Brodd1 - 0W
- 05/02/2022Vidar1 - 1Brodd1 - 1D
- 27/10/2024Vidar3 - 1Brodd2 - 0W
- 08/06/2024Brodd1 - 0Vidar1 - 0L
- 14/10/2023Vidar1 - 0Brodd1 - 0W
- 13/05/2023Brodd0 - 2Vidar0 - 1W
- 01/09/2022Vidar0 - 1Brodd0 - 0L
- 11/06/2022Brodd1 - 1Vidar0 - 1D
- 25/05/2023Brodd1 - 2Vidar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vidar vs Brodd
- Thống kê lịch sử đối đầu Vidar vs Brodd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vidar vs Brodd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 4 Nauy | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vidar vs Brodd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vidar (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Vidar (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vidar thắng
Bại: là số trận Vidar thua
Thắng: là số trận Vidar thắng
Bại: là số trận Vidar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vidar và Brodd trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram Larvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Flint | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Stabaek B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Oppsal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sparta Sarpsborg B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Pors Grenland B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Grei | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kvik Halden | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Odd Grenland 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fredrikstad B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Orn-Horten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Ready | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: