Đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định, 19h15 ngày 18/4
Kết quả Hải Phòng FC vs Bình Định Nhận định, Soi kèo Hải Phòng vs Bình Định, 19h15 ngày 18/4: Quyết tâm trụ hạng Đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định Phong độ Hải Phòng FC gần đây Phong độ Bình Định gần đây
V-League 2024-2025: Hải Phòng FC vs Bình Định
- Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định trước đây
- 14/11/2024Binh Dinh1 - 0Hai Phong1 - 0L
- 18/05/2024Binh Dinh1 - 1Hai Phong0 - 1D
- 27/12/2023Hai Phong0 - 1Binh Dinh0 - 1L
- 27/08/2023Hai Phong1 - 2Binh Dinh1 - 1L
- 30/05/2023Binh Dinh1 - 1Hai Phong0 - 1D
- 14/09/2022Binh Dinh0 - 0Hai Phong0 - 0D
- 19/07/2022Hai Phong3 - 1Binh Dinh2 - 0W
- 11/04/2022Binh Dinh1 - 0Hai Phong0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hải Phòng FC và Bình Định trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 35 | T T T H T H |
2 | Hanoi FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 12 | 31 | T T T H T H |
3 | Viettel FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B T H H |
4 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 5 | 28 | B H H T H T |
6 | Thanh Hoa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 | B H H H B H |
7 | Becamex Binh Duong | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | -1 | 25 | H T T B B H |
8 | Hai Phong | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T T B H T |
9 | Ho Chi Minh | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | -8 | 22 | H T B H H H |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B H T B B |
11 | Quang Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H B T H B |
12 | Song Lam Nghe An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | -12 | 18 | T B H T H H |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | -17 | 10 | H H B B B H |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: