Đối đầu Armenia vs Macedonia, 23h00 ngày 13/10
Kết quả Armenia vs Macedonia Nhận định, Soi kèo Armenia vs Bắc Macedonia, 23h00 ngày 13/10 Đối đầu Armenia vs Macedonia Phong độ Armenia gần đây Phong độ Macedonia gần đây
UEFA Nations League 2024-2025: Armenia vs Macedonia
- Giải đấu: UEFA Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Armenia vs Macedonia trước đây
- 11/09/2024North Macedonia2 - 0Armenia0 - 0L
- 19/11/2020Armenia1 - 0North Macedonia0 - 0W
- 05/09/2020North Macedonia2 - 1Armenia2 - 0L
- 16/10/2018Armenia4 - 0North Macedonia1 - 0W
- 09/09/2018North Macedonia2 - 0Armenia1 - 0L
- 17/10/2023North Macedonia3 - 1Armenia1 - 0L
- 12/11/2021Armenia0 - 5North Macedonia0 - 2L
- 03/09/2021North Macedonia0 - 0Armenia0 - 0D
- 07/10/2011Armenia4 - 1North Macedonia2 - 0W
- 08/09/2010North Macedonia2 - 2Armenia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Armenia vs Macedonia
- Thống kê lịch sử đối đầu Armenia vs Macedonia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armenia vs Macedonia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vòng loại World Cup Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
EURO | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armenia vs Macedonia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armenia (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Armenia (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Armenia thắng
Bại: là số trận Armenia thua
Thắng: là số trận Armenia thắng
Bại: là số trận Armenia thua
BXH Vòng Bảng UEFA Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Armenia và Macedonia trên Bảng xếp hạng của UEFA Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Nations League 2024-2025:
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2 | Armenia | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 |
3 | Latvia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Đảo Faroe | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Xứ Wales | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
3 | Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Montenegro | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Serbia | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
4 | Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Cập nhật: