Đối đầu Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ, 20h00 ngày 08/4
Kết quả Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ Đối đầu Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ Phong độ Kazakhstan Nữ gần đây Phong độ Armenia Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ
- Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 08/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ trước đây
- 25/02/2025Armenia (W)2 - 0Kazakhstan (W)1 - 0L
- 05/12/2023Kazakhstan (W)4 - 1Armenia (W)1 - 0W
- 26/09/2023Armenia (W)1 - 2Kazakhstan (W)0 - 1W
- 04/06/2024Kazakhstan (W)4 - 1Armenia (W)2 - 1W
- 31/05/2024Armenia (W)2 - 1Kazakhstan (W)1 - 0L
- 15/06/2021Armenia (W)0 - 3Kazakhstan (W)0 - 2W
- 12/06/2021Armenia (W)2 - 1Kazakhstan (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 3 | 2 | 0 | 1 |
UEFA European Women's Championship Qualifying | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazakhstan Nữ vs Armenia Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Kazakhstan Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kazakhstan Nữ thắng
Bại: là số trận Kazakhstan Nữ thua
Thắng: là số trận Kazakhstan Nữ thắng
Bại: là số trận Kazakhstan Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kazakhstan Nữ và Armenia Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luxembourg (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 7 |
2 | Armenia (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 |
3 | Kazakhstan (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
4 | Liechtenstein (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 |
2 | Finland (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Hungary (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Belarus (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | Spain (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Portugal (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Belgium (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Cập nhật: