Kết quả Xorazm Urganch vs OTMK Olmaliq, 18h45 ngày 13/04
Kết quả Xorazm Urganch vs OTMK Olmaliq Đối đầu Xorazm Urganch vs OTMK Olmaliq Phong độ Xorazm Urganch gần đây Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.77O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.32X
3.032
1.96Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.11O 1
1.08U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xorazm Urganch vs OTMK Olmaliq
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 5
-
Xorazm Urganch vs OTMK Olmaliq: Diễn biến chính
- 36'Dilshod Juraev0-0
- 36'0-0Islom Tuhtahujaev
- 59'0-0Saidafzalkhon Akhrorov
- 77'0-0Oybek Rustamov
- 87'Dilshod Juraev0-0
- 90'0-1
Oybek Rustamov (Assist:Asad Sobirzhonov)
- 90'Francis Narh0-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Xorazm Urganch vs OTMK Olmaliq: Số liệu thống kê
- Xorazm UrganchOTMK Olmaliq
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 82Pha tấn công93
-
- 61Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | T H H T T |
4 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
5 | FK Andijon | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H H T T |
6 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
9 | Xorazm Urganch | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B T B B |
14 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL