Kết quả VfL Bochum vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 05/04

Bundesliga 2024-2025 » vòng 28

  • VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Julian Chabot (Assist:Atakan Karazor)
  • 11'
    0-2
    goal Ermedin Demirovic (Assist:Atakan Karazor)
  • 46'
    Erhan Masovic  
    Felix Passlack  
    0-2
  • 46'
    Georgios Masouras  
    Myron Boadu  
    0-2
  • 48'
    0-3
    goal Ermedin Demirovic (Assist:Ramon Hendriks)
  • 67'
    0-3
     El Bilal Toure
     Nick Woltemade
  • 68'
    Moritz Broschinski  
    Gerrit Holtmann  
    0-3
  • 74'
    0-3
     Finn Jeltsch
     Luca Jaquez
  • 74'
    0-3
     Jamie Leweling
     Chris Fuhrich
  • 78'
    Mats Pannewig  
    Matus Bero  
    0-3
  • 79'
    Ibrahima Sissoko
    0-3
  • 80'
    0-3
    Fabian Rieder
  • 84'
    Dani De Wit  
    Ibrahima Sissoko  
    0-3
  • 84'
    0-3
     Pascal Stenzel
     Yannik Keitel
  • 84'
    0-3
     Jacob Bruun Larsen
     Fabian Rieder
  • 85'
    0-4
    goal Ermedin Demirovic (Assist:Leonidas Stergiou)
  • VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum3-5-2
    1
    Timo Horn
    32
    Maximilian Wittek
    20
    Ivan Ordets
    14
    Tim Oermann
    21
    Gerrit Holtmann
    17
    Tom Krauss
    6
    Ibrahima Sissoko
    19
    Matus Bero
    15
    Felix Passlack
    9
    Myron Boadu
    33
    Philipp Hofmann
    9
    Ermedin Demirovic
    11
    Nick Woltemade
    32
    Fabian Rieder
    16
    Atakan Karazor
    5
    Yannik Keitel
    27
    Chris Fuhrich
    20
    Leonidas Stergiou
    14
    Luca Jaquez
    24
    Julian Chabot
    3
    Ramon Hendriks
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Moritz Broschinski
    11Georgios Masouras
    10Dani De Wit
    4Erhan Masovic
    24Mats Pannewig
    2Christian Gamboa Luna
    13Jakov Medic
    8Anthony Losilla
    27Patrick Drewes
    Jacob Bruun Larsen 25
    Pascal Stenzel 15
    Jamie Leweling 18
    El Bilal Toure 10
    Finn Jeltsch 29
    Enzo Millot 8
    Fabian Bredlow 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 20
    Pha tấn công
    3
  •  
     
  • 6
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation