Kết quả Silkeborg U19 vs Nordsjaelland U19, 19h00 ngày 22/02
Kết quả Silkeborg U19 vs Nordsjaelland U19 Đối đầu Silkeborg U19 vs Nordsjaelland U19 Phong độ Silkeborg U19 gần đây Phong độ Nordsjaelland U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:00
- Đã kết thúc
Pen [4-5]Vòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3.5
0.93U 3.5
0.881
5.50X
4.402
1.40Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Silkeborg U19 vs Nordsjaelland U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 14
-
Silkeborg U19 vs Nordsjaelland U19: Diễn biến chính
- 21'0-0
- 60'0-0
- 62'0-0
- 71'0-0
- 87'0-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Silkeborg U19 vs Nordsjaelland U19: Số liệu thống kê
- Silkeborg U19Nordsjaelland U19
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 71Pha tấn công76
-
- 27Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 7 | 25 | 37 | H H T B T H |
3 | Odense BK U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 34 | T T B T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 34 | -1 | 34 | H B T B T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B B T T B H |
6 | BrondbyU19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 54 | 46 | 8 | 27 | B H B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 27 | T T T H T B |
8 | Silkeborg U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B T B H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 6 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 22 | B T H B B B |
10 | Esbjerg U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 33 | 54 | -21 | 20 | H H B B H T |
11 | Vejle U19 | 17 | 4 | 7 | 6 | 27 | 36 | -9 | 19 | H B T H H B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 43 | -15 | 19 | T H B B B T |
13 | Horsens U19 | 18 | 5 | 3 | 10 | 25 | 41 | -16 | 18 | T B T B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 19 | 5 | 1 | 13 | 24 | 40 | -16 | 16 | H B B T T T |