Kết quả Seattle Reign (W) vs Houston Dash Nữ, 07h00 ngày 12/05

Nữ Mỹ 2025 » vòng 5

  • Seattle Reign (W) vs Houston Dash Nữ: Diễn biến chính

  • 16'
    Dahlien M. G.
    0-0
  • 57'
    0-1
    goal Graham M. (Assist:Gareis R.)
  • BXH Nữ Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Seattle Reign (W) vs Houston Dash Nữ: Số liệu thống kê

  • Seattle Reign (W)
    Houston Dash Nữ
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 17
    Long pass
    15
  •  
     
  • 22
    Pha tấn công
    17
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Nữ Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kansas City NWSL (W) 9 7 0 2 19 6 13 21 T T B B T T
2 San Diego Wave (W) 9 5 2 2 16 10 6 17 B T T T H T
3 Orlando Pride (W) 9 5 1 3 15 7 8 16 T B T B H B
4 Portland Thorns FC (W) 10 4 4 2 16 11 5 16 B T H T H T
5 Washington Spirit (W) 9 5 1 3 16 15 1 16 T T B B T H
6 Seattle Reign (W) 9 4 2 3 8 7 1 14 B T H T B T
7 Angel City FC (W) 9 4 2 3 15 16 -1 14 T B B T T B
8 Gotham FC (W) 10 3 3 4 12 10 2 12 T B T H B B
9 North Carolina (W) 9 3 3 3 11 10 1 12 B B T T H T
10 Bay FC (W) 9 3 2 4 10 12 -2 11 B T H B B T
11 Racing Louisville (W) 9 3 2 4 9 14 -5 11 B B H T T B
12 Houston Dash (W) 9 3 1 5 8 14 -6 10 B B T B T B
13 Utah Royals (W) 9 1 2 6 7 16 -9 5 B T B B B H
14 Chicago Red Stars (W) 9 1 1 7 5 19 -14 4 T B B H B B