Kết quả Puskas Akademia Fehervar U19 vs Gyori ETO U19, 15h00 ngày 12/04
Kết quả Puskas Akademia Fehervar U19 vs Gyori ETO U19 Đối đầu Puskas Akademia Fehervar U19 vs Gyori ETO U19 Phong độ Puskas Akademia Fehervar U19 gần đây Phong độ Gyori ETO U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.78O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.36X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.98O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puskas Akademia Fehervar U19 vs Gyori ETO U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 16
-
Puskas Akademia Fehervar U19 vs Gyori ETO U19: Diễn biến chính
- 3'1-0
- 8'2-0
- 28'3-0
- 31'3-1
- 41'3-2
- 55'4-2
- 61'5-2
- 84'5-2
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Puskas Akademia Fehervar U19 vs Gyori ETO U19: Số liệu thống kê
- Puskas Akademia Fehervar U19Gyori ETO U19
- 8Phạt góc6
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 114Pha tấn công88
-
- 69Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 17 | 25 | 39 | H T T T B T |
2 | Diosgyor VTK U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 31 | H T T B B T |
3 | Vasas U19 | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T T B H |
4 | Budapest Honved U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 27 | B B H B T T |
5 | Kisvarda FC U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T T B |
6 | MTK Budapest U19 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30 | 20 | 10 | 26 | B B B T T T |
7 | Ferencvarosi U19 | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 25 | T B H T T H |
8 | Debrecin VSC U19 | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 30 | -4 | 20 | T T B B T B |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 35 | -14 | 19 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 32 | -10 | 17 | T B B B T B |
11 | Paksi SEU19 | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 25 | -14 | 13 | B B T B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 17 | 2 | 1 | 14 | 11 | 42 | -31 | 7 | T B B B B B |
Title Play-offs Championship Playoff