Kết quả Portimonense vs SCU Torreense, 21h00 ngày 16/02

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22

  • Portimonense vs SCU Torreense: Diễn biến chính

  • 34'
    Mohamed Lamine Diaby
    0-0
  • 45'
    Keffel
    0-0
  • 51'
    0-0
    Leo Silva
  • 57'
    0-0
    Brian Emo Agbor
  • 81'
    0-1
    goal Victor Manuel Pozos Segundo
  • 86'
    0-1
    Javier Vazquez Lopez
  • 86'
    Paulo Vitor
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Ethyan Jesus Gonzalez Morales
  • 90'
    Joao Joao Neto Martins goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
  • 90'
    1-2
  • 90'
    1-2
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Portimonense vs SCU Torreense: Số liệu thống kê

  • Portimonense
    SCU Torreense
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 29 15 12 2 51 29 22 57 H T T T T T
2 Vizela 29 14 9 6 44 27 17 51 T T T T T H
3 Alverca 29 12 12 5 47 32 15 48 T B H T H H
4 SL Benfica B 30 13 8 9 40 33 7 47 H B T H B T
5 GD Chaves 29 13 8 8 37 27 10 47 B T T B B T
6 SCU Torreense 29 12 8 9 41 35 6 44 H T H B T H
7 Uniao Leiria 30 12 7 11 39 33 6 43 H T T B B B
8 Penafiel 29 12 7 10 42 40 2 43 B T B B B B
9 Feirense 29 11 9 9 30 28 2 42 B B T B B T
10 Viseu 29 10 11 8 39 34 5 41 H H T B T H
11 FC Felgueiras 30 9 11 10 35 32 3 38 H H B T H T
12 Maritimo 29 9 10 10 35 42 -7 37 T H H T H T
13 Portimonense 30 9 6 15 34 45 -11 33 H B B B B T
14 Leixoes 30 7 11 12 28 37 -9 32 B T B H H B
15 Pacos de Ferreira 30 8 6 16 30 44 -14 30 B B T B B B
16 Porto B 29 6 11 12 30 40 -10 29 B H B T T H
17 Oliveirense 29 6 7 16 26 52 -26 25 T B B B T H
18 CD Mafra 29 5 9 15 25 43 -18 24 B H B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation