Kết quả Louisville City FC vs Detroit City, 03h00 ngày 30/03
Kết quả Louisville City FC vs Detroit City Phong độ Louisville City FC gần đây Phong độ Detroit City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.03O 2.5
0.61U 2.5
1.201
1.62X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Louisville City FC vs Detroit City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Louisville City FC vs Detroit City: Diễn biến chính
- 20'Ray Serrano (Assist:Zachary Duncan)1-0
- 37'1-0Rhys Williams
- 41'Phillip Goodrum1-0
- 50'Zachary Duncan1-0
- 67'Taylor Davila1-0
- 77'Jansen Wilson (Assist:Emanuel Perez)2-0
- 84'Kevon Lambert2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Louisville City FC vs Detroit City: Số liệu thống kê
- Louisville City FCDetroit City
- 5Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt15
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 316Số đường chuyền473
-
- 73%Chuyền chính xác82%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 4Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công5
-
- 1Đánh chặn4
-
- 17Ném biên13
-
- 1Woodwork0
-
- 9Thử thách5
-
- 23Long pass24
-
- 55Pha tấn công65
-
- 46Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T B T T |
2 | San Antonio | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
4 | Monterey Bay FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | New Mexico United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
6 | FC Tulsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
7 | El Paso Locomotive FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H H B T T |
8 | North Carolina | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Detroit City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T T H B H |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
11 | Las Vegas Lights | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B H T |
12 | Charleston Battery | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
13 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H B H T |
15 | Lexington | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | T H H B B |
16 | Sacramento Republic FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H B H |
17 | Phoenix Rising FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
19 | Orange County Blues FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
20 | Tampa Bay Rowdies | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T B |
21 | Birmingham Legion | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H H B |
22 | Oakland Roots | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
23 | Miami FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |