Kết quả Kiffen Helsinki vs Ilves Tampere II, 23h00 ngày 02/05
Kết quả Kiffen Helsinki vs Ilves Tampere II Phong độ Kiffen Helsinki gần đây Phong độ Ilves Tampere II gần đây
- Thứ sáu, Ngày 02/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 3.5
0.85U 3.5
0.951
2.90X
3.902
1.95Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.05O 0.5
0.15U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiffen Helsinki vs Ilves Tampere II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
Kiffen Helsinki vs Ilves Tampere II: Diễn biến chính
- 23'0-0Tomas Sovelius
- 38'0-1
Tomas Sovelius
- 44'Milot Kastrati0-1
- 44'0-1Nils Veinbergs
- 49'0-2
Rasmus Vaisanen
- 81'0-2
- 90'Salomon Maliki1-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Kiffen Helsinki vs Ilves Tampere II: Số liệu thống kê
- Kiffen HelsinkiIlves Tampere II
- 5Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút20
-
- 5Sút trúng cầu môn9
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 59Pha tấn công59
-
- 40Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |