Kết quả Karlsruher SC vs Kaiserslautern, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Karlsruher SC vs Kaiserslautern Đối đầu Karlsruher SC vs Kaiserslautern Phong độ Karlsruher SC gần đây Phong độ Kaiserslautern gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 3
0.95U 3
0.911
2.34X
3.852
2.77Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 32
-
Karlsruher SC vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
- 10'Louey Ben Farhat (Assist:Marvin Wanitzek)1-0
- 31'1-1
Jan Elvedi (Assist:Marlon Ritter)
- 58'Sebastian Jung (Assist:Nicolai Rapp)2-1
- 64'2-2
Daniel Hanslik (Assist:Jannis Heuer)
- 68'Mikkel Kaufmann Sorensen
Louey Ben Farhat2-2 - 68'Fabian Schleusener
Bambase Conte2-2 - 70'2-2Tobias Raschl
Marlon Ritter - 70'2-2Aaron Opoku
Daniel Hanslik - 73'2-2Tobias Raschl
- 84'Robin Bormuth
Marcel Franke2-2 - 84'Lilian Egloff
Fabian Schleusener2-2 - 86'2-2Mika Haas
Daisuke Yokota - 86'2-2Leon Robinson
Frank Ronstadt - 89'Marcel Beifus
Dzenis Burnic2-2 - 89'Leon Jensen2-2
- 90'2-2Almamy Toure
Tobias Raschl
-
Karlsruher SC vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
- Karlsruher SC3-5-21Max Wei17Nicolai Rapp28Marcel Franke22Christoph Kobald20David Herold10Marvin Wanitzek6Leon Jensen7Dzenis Burnic2Sebastian Jung31Bambase Conte19Louey Ben Farhat9Ragnar Ache19Daniel Hanslik11Kenny Prince Redondo41Daisuke Yokota26Filip Kaloc7Marlon Ritter27Frank Ronstadt31Luca Sirch33Jan Elvedi24Jannis Heuer1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
- 14Mikkel Kaufmann Sorensen4Marcel Beifus25Lilian Egloff24Fabian Schleusener32Robin Bormuth29Lasse Gunther30Robin Himmelmann36Rafael Pedrosa26Benedikt BauerTobias Raschl 20Leon Robinson 37Aaron Opoku 17Almamy Toure 6Mika Haas 22Simon Simoni 25Florian Kleinhansl 3Faride Alidou 48Jean Zimmer 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian EichnerDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
- Karlsruher SCKaiserslautern
- 8Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 1Cản sút4
-
- 12Sút Phạt5
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 409Số đường chuyền376
-
- 80%Chuyền chính xác77%
-
- 5Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị3
-
- 34Đánh đầu22
-
- 15Đánh đầu thành công13
-
- 6Cứu thua6
-
- 9Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn3
-
- 21Ném biên16
-
- 9Cản phá thành công16
-
- 10Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 25Long pass9
-
- 88Pha tấn công71
-
- 51Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation