Kết quả Honka Espoo vs Vantaa, 22h30 ngày 11/05
Kết quả Honka Espoo vs Vantaa Đối đầu Honka Espoo vs Vantaa Phong độ Honka Espoo gần đây Phong độ Vantaa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.76O 3
0.88U 3
0.891
2.25X
3.602
2.70Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honka Espoo vs Vantaa
-
Sân vận động: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
Honka Espoo vs Vantaa: Diễn biến chính
- 12'Elias Aijala1-0
- 34'Kasperi Liikonen1-0
- 40'1-0Crane O.
- 45'1-1
Miro Marin
- 69'1-1Kauri Koivunen
- 88'Niilo Saarikivi1-1
- 89'1-2
Tatsuki Horii
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Honka Espoo vs Vantaa: Số liệu thống kê
- Honka EspooVantaa
- 3Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 0Sút ra ngoài5
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 183Pha tấn công170
-
- 93Tấn công nguy hiểm98
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |