Kết quả Honka Espoo vs PEPO Lappeenranta, 21h00 ngày 24/05
Kết quả Honka Espoo vs PEPO Lappeenranta Đối đầu Honka Espoo vs PEPO Lappeenranta Phong độ Honka Espoo gần đây Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.90+2.75
0.80O 4.25
0.84U 4.25
0.901
1.14X
8.502
11.00Hiệp 1-1.25
1.04+1.25
0.80O 1.75
0.80U 1.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honka Espoo vs PEPO Lappeenranta
-
Sân vận động: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
Honka Espoo vs PEPO Lappeenranta: Diễn biến chính
- 16'Niilo Saarikivi1-0
- 45'1-0Samu Suoraniemi
- 63'1-1
Markus Koistinen
- 65'1-1Markus Koistinen
- 77'Kasperi Liikonen2-1
- 87'Benjamin Heikkinen3-1
- 90'Benjamin Heikkinen4-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Honka Espoo vs PEPO Lappeenranta: Số liệu thống kê
- Honka EspooPEPO Lappeenranta
- 4Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 123Pha tấn công83
-
- 85Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T T T B |
2 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
3 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
4 | KPV | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B T H T H |
5 | OLS Oulu | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | H B T B T T |
6 | PK Keski Uusimaa | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 10 | B H T T B B |
7 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
8 | EPS Espoo | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T T B B B T |
9 | Jyvaskyla JK | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 8 | H T B H T B |
10 | MP MIKELI | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B H B T T |
11 | RoPS Rovaniemi | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | T T B B B H |
12 | Atlantis | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T B B B B |