Kết quả Greuther Furth vs SSV Ulm 1846, 23h30 ngày 25/04
Kết quả Greuther Furth vs SSV Ulm 1846 Đối đầu Greuther Furth vs SSV Ulm 1846 Phong độ Greuther Furth gần đây Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.05X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 31
-
Greuther Furth vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
- 46'Felix Klaus
Marco Meyerhofer0-0 - 50'Simon Asta0-0
- 62'0-1
Maurice Krattenmacher (Assist:Dennis Dressel)
- 66'Dennis Srbeny
Jomaine Consbruch0-1 - 76'Roberto Massimo
Noel Futkeu0-1 - 77'Daniel Kasper
Simon Asta0-1 - 77'0-1Maurice Krattenmacher
- 78'0-1Oliver Batista Meier
Maurice Krattenmacher - 86'Joshua Quarshie0-1
- 86'Reno Munz
Niko Gieselmann0-1 - 87'0-1Dennis Chessa
Semir Telalovic - 90'0-1Romario Rösch
Aaron Keller - 90'0-1Lucas Roser
Felix Higl - 90'0-1Max Brandt
-
Greuther Furth vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
- Greuther Furth3-4-2-144Nahuel Noll17Niko Gieselmann15Joshua Quarshie25Noah Loosli24Marco John37Julian Green18Marco Meyerhofer2Simon Asta10Branimir Hrgota14Jomaine Consbruch9Noel Futkeu29Semir Telalovic33Felix Higl30Maurice Krattenmacher7Bastian Allgeier23Max Brandt14Dennis Dressel16Aaron Keller4Tom Gaal32Philipp Strompf27Niklas Kolbe1Niclas Thiede
- Đội hình dự bị
- 40Daniel Kasper30Felix Klaus7Dennis Srbeny11Roberto Massimo5Reno Munz23Gideon Jung31Lennart Grill36Philipp Muller35Jakob EngelDennis Chessa 11Lucas Roser 9Romario Rösch 43Oliver Batista Meier 21Aleksandar Kahvic 22Luka Hyrylainen 38Thomas Geyer 6Christian Ortag 39Jonathan Meier 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexander ZornigerAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
- Greuther FurthSSV Ulm 1846
- 7Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 13Sút ra ngoài11
-
- 17Sút Phạt11
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 367Số đường chuyền332
-
- 78%Chuyền chính xác72%
-
- 11Phạm lỗi17
-
- 3Việt vị2
-
- 32Đánh đầu34
-
- 20Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 10Đánh chặn5
-
- 24Ném biên25
-
- 12Cản phá thành công13
-
- 12Thử thách8
-
- 17Long pass24
-
- 104Pha tấn công100
-
- 50Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation