Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Vojvodina Novi Sad, 23h00 ngày 17/02

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 23

  • FK Zeleznicar Pancevo vs Vojvodina Novi Sad: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Bamidele Isa Yusuf (Assist:Lucas Barros da Cunha)
  • 90'
    Petar Gigic
    0-1
  • 90'
    Petar Gigic goal 
    1-1
  • 90'
    Sekou Sanogo Junior
    1-1
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • FK Zeleznicar Pancevo vs Vojvodina Novi Sad: Số liệu thống kê

  • FK Zeleznicar Pancevo
    Vojvodina Novi Sad
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 483
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 30 28 2 0 106 22 84 86 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 30 18 9 3 58 29 29 63 T T T T H T
3 OFK Beograd 30 13 7 10 40 39 1 46 T T B T T B
4 Radnicki 1923 Kragujevac 30 13 6 11 47 40 7 45 T H B H B B
5 Mladost Lucani 29 11 9 9 31 32 -1 42 T B H B H H
6 Vojvodina Novi Sad 29 10 9 10 45 39 6 39 B T B T B B
7 Cukaricki Stankom 29 10 9 10 37 38 -1 39 T B H B B T
8 Novi Pazar 29 11 6 12 43 51 -8 39 T B T B T H
9 Backa Topola 29 11 5 13 46 44 2 38 B T B T T H
10 FK Zeleznicar Pancevo 29 9 8 12 37 36 1 35 B H T T B B
11 FK Napredak Krusevac 30 9 8 13 29 40 -11 35 H B T B T H
12 IMT Novi Beograd 29 9 7 13 35 46 -11 34 T H B T T H
13 FK Spartak Zlatibor Voda 30 8 10 12 26 40 -14 34 T T B B H B
14 Radnicki Nis 29 8 7 14 37 56 -19 31 H B B B H B
15 Tekstilac 30 9 4 17 25 52 -27 31 H B B B T T
16 Jedinstvo UB 30 4 4 22 22 60 -38 16 B T B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs