Kết quả FC Utrecht vs Sparta Rotterdam, 01h00 ngày 15/05
Kết quả FC Utrecht vs Sparta Rotterdam Đối đầu FC Utrecht vs Sparta Rotterdam Phong độ FC Utrecht gần đây Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 3
0.93U 3
0.931
1.60X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
- 12'0-1
Tobias Lauritsen
- 36'Paxten Aaronson1-1
- 65'1-1Mohamed Nassoh Goal cancelled
- 71'Adrian Blake
Yoann Cathline1-1 - 85'1-1Patrick Van Aanholt
Mike Kleijn - 86'Victor Jensen
Miguel Rodriguez Vidal1-1 - 86'Jens Toornstra
Oscar Luigi Fraulo1-1 - 86'1-1Shunsuke Mito
Mitchell Van Bergen - 90'Mike van der Hoorn1-1
- 90'1-1Joshua Kitolano
Pelle Clement
-
FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
- FC Utrecht4-2-3-11Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever3Mike van der Hoorn23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen21Paxten Aaronson27Alonzo Engwanda20Yoann Cathline6Oscar Luigi Fraulo22Miguel Rodriguez Vidal91Sebastien Haller7Mitchell Van Bergen9Tobias Lauritsen11Mohamed Nassoh10Kristian Hlynsson6Gjivai Zechiel8Pelle Clement2Said Bakari3Marvin Young4Mike Eerdhuijzen5Mike Kleijn1Nick Olij
- Đội hình dự bị
- 7Victor Jensen18Jens Toornstra15Adrian Blake40Matisse Didden5Kolbeinn Birgir Finnsson11Noah Ohio25Michael Brouwer44Joshua Mukeh32Tom de Graaff9David Mina41Massien GhaddariShunsuke Mito 17Patrick Van Aanholt 15Joshua Kitolano 16Rick Meissen 14Boyd Reith 12Jonathan Alexander De Guzman 18Youri Schoonerwaldt 20Max de Ligt 13Carel Eiting 22Nokkvi Thorisson 19Kaylen Reitmaier 30Joel Ideho 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ron JansJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
- FC UtrechtSparta Rotterdam
- 11Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 32Tổng cú sút9
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 14Sút ra ngoài1
-
- 9Cản sút4
-
- 9Sút Phạt11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 379Số đường chuyền464
-
- 81%Chuyền chính xác83%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị2
-
- 37Đánh đầu49
-
- 17Đánh đầu thành công26
-
- 3Cứu thua8
-
- 18Rê bóng thành công17
-
- 4Đánh chặn5
-
- 24Ném biên18
-
- 18Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách10
-
- 36Long pass45
-
- 72Pha tấn công87
-
- 30Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation