Kết quả FC Rouen vs Bourg Peronnas, 23h00 ngày 12/04
Kết quả FC Rouen vs Bourg Peronnas Đối đầu FC Rouen vs Bourg Peronnas Phong độ FC Rouen gần đây Phong độ Bourg Peronnas gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.84O 2
0.77U 2
1.051
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rouen vs Bourg Peronnas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
FC Rouen vs Bourg Peronnas: Diễn biến chính
- 3'Hicham Benkaid1-0
- 6'1-1
Quentin Lacour
- 9'Charles Nathan Abi2-1
- 74'2-1Youness Aouladzian
- 76'2-1Clement Jolibois
- 83'2-1Jordan Morel
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Rouen vs Bourg Peronnas: Số liệu thống kê
- FC RouenBourg Peronnas
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 97Pha tấn công144
-
- 46Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 32 | 20 | 5 | 7 | 54 | 28 | 26 | 65 | T T T T T H |
2 | Le Mans | 32 | 17 | 7 | 8 | 48 | 34 | 14 | 58 | T T T H B T |
3 | Boulogne | 32 | 15 | 11 | 6 | 46 | 34 | 12 | 56 | H T H B T H |
4 | Dijon | 32 | 12 | 11 | 9 | 37 | 35 | 2 | 47 | T T T H B B |
5 | Bourg Peronnas | 32 | 12 | 10 | 10 | 26 | 28 | -2 | 46 | B H B H T T |
6 | Aubagne | 32 | 13 | 6 | 13 | 43 | 37 | 6 | 45 | H B T T T B |
7 | Orleans US 45 | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | B T B B B T |
8 | Concarneau | 32 | 11 | 9 | 12 | 48 | 46 | 2 | 42 | T H H T T B |
9 | Valenciennes | 32 | 10 | 12 | 10 | 38 | 36 | 2 | 42 | B H B H B T |
10 | FC Rouen | 32 | 9 | 13 | 10 | 42 | 39 | 3 | 40 | T T B H H H |
11 | Quevilly | 32 | 11 | 7 | 14 | 31 | 41 | -10 | 40 | H T B B T T |
12 | Sochaux | 32 | 8 | 14 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B B T B B |
13 | Versailles 78 | 32 | 8 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 36 | H B B T T B |
14 | Paris 13 Atletico | 32 | 7 | 14 | 11 | 32 | 38 | -6 | 35 | H B H H H T |
15 | Villefranche | 32 | 7 | 13 | 12 | 29 | 37 | -8 | 34 | H B B H H B |
16 | Chateauroux | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 62 | -22 | 33 | B T B H T H |
17 | Nimes | 32 | 6 | 10 | 16 | 24 | 41 | -17 | 28 | T B H B B B |
Upgrade Team Relegation