Kết quả FC Koln vs Kaiserslautern, 20h30 ngày 18/05
Kết quả FC Koln vs Kaiserslautern Đối đầu FC Koln vs Kaiserslautern Phong độ FC Koln gần đây Phong độ Kaiserslautern gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.55X
4.002
4.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 34
-
FC Koln vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
- 14'Eric Martel (Assist:Leart Paqarada)1-0
- 29'Luca Waldschmidt (Assist:Damion Downs)2-0
- 33'Joel Schmied
Dominique Heintz2-0 - 45'2-0Marlon Ritter
- 46'Linton Maina
Jusuf Gazibegovic2-0 - 57'Luca Waldschmidt2-0
- 62'2-0Frank Ronstadt
Jean Zimmer - 62'2-0Phillipp Klement
Jannis Heuer - 62'2-0Faride Alidou
Ragnar Ache - 70'2-0Frank Ronstadt
- 71'Tim Lemperle
Damion Downs2-0 - 76'2-0Grant-Leon Ranos
Marlon Ritter - 76'Florian Kainz3-0
- 82'Mark Uth
Luca Waldschmidt3-0 - 82'Mathias Olesen
Denis Huseinbasic3-0 - 87'Mark Uth (Assist:Linton Maina)4-0
- 88'4-0Leon Robinson
Jan Elvedi
-
FC Koln vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
- FC Koln4-2-3-11Marvin Schwabe17Leart Paqarada3Dominique Heintz4Timo Hubers25Jusuf Gazibegovic8Denis Huseinbasic6Eric Martel11Florian Kainz9Luca Waldschmidt29Jan Thielmann42Damion Downs19Daniel Hanslik9Ragnar Ache7Marlon Ritter8Jean Zimmer26Filip Kaloc31Luca Sirch13Erik Wekesser33Jan Elvedi24Jannis Heuer3Florian Kleinhansl1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
- 19Tim Lemperle37Linton Maina13Mark Uth47Mathias Olesen2Joel Schmied27Imad Rondic35Max Finkgrafe20Philipp Pentke24Julian PauliLeon Robinson 37Frank Ronstadt 27Faride Alidou 48Phillipp Klement 10Grant-Leon Ranos 42Simon Simoni 25Tim Breithaupt 16Tobias Raschl 20Mika Haas 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerhard StruberDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
- FC KolnKaiserslautern
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút8
-
- 10Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút2
-
- 13Sút Phạt10
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 340Số đường chuyền500
-
- 83%Chuyền chính xác88%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị2
-
- 21Đánh đầu13
-
- 12Đánh đầu thành công5
-
- 4Cứu thua6
-
- 19Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn2
-
- 16Ném biên22
-
- 19Cản phá thành công12
-
- 9Thử thách7
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 12Long pass27
-
- 32Pha tấn công93
-
- 32Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation