Kết quả FC Gomel vs Slavia Mozyr, 21h00 ngày 06/04
Kết quả FC Gomel vs Slavia Mozyr Đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr Phong độ FC Gomel gần đây Phong độ Slavia Mozyr gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.76O 2
0.80U 2
1.021
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 3
-
FC Gomel vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
- 37'Kirill Cheburakov
Aleksandr Butko0-0 - 51'0-1
Terentiy Lutsevich (Assist:Ivanov Nikolai)
- 61'Fernando
Aliu Lukuman0-1 - 71'0-1Yuli Kuznetsov
Ivanov Nikolai - 71'0-1Nikita Melnikov
Aleksandr Dzhigero - 71'0-1Anton Lukashov
Terentiy Lutsevich - 75'0-1Andrei Cobet
Vladislav Poloz - 81'Andrey Potapenko
Andrey Shemruk0-1 - 81'Evgeni Barsukov
Vadim Martinkevich0-1 - 86'0-1Vitali Likhtin
Ilya Kukharchik
-
FC Gomel vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị
- FC Gomel5-2-344Stanislav Kleshchuk17Vladislav Yatskevich33Eugene Chagovets19Souleymane Fofana16Igor Zayats15Andrey Shemruk20Aliu Lukuman13Ilya Aleksievich2Vadim Martinkevich11Aleksandr Butko10Dmitri Borodin31Andrey Solovey9Oleksandr Batyshchev8Ilya Kukharchik7Ivanov Nikolai5Mikhail Sachkovskiy13Vladislav Poloz44Terentiy Lutsevich12Aleksey Ivanov27Pavel Chikida49Aleksandr Dzhigero41Maksim Plotnikov
- Đội hình dự bị
- 25Samuel Prince Eda Ange8Evgeni Barsukov70Kirill Cheburakov14Raman Davyskiba7Fernando90Georgiy Kukushkin3Sergey Matvejchik1Aleksandr Nechaev23Andrey PotapenkoLamah Bamba 17Andrei Cobet 11Pavel Kotlyarov 19Yuli Kuznetsov 6Vitali Likhtin 30Anton Lukashov 22Mikhail Markin 93Nikita Melnikov 18Nikolay Ryabykh 59Konstantin Veretynskiy 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vladimir NevinskiyMikhail Martinovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
- FC GomelSlavia Mozyr
- 3Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 7Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 11Sút Phạt12
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị1
-
- 3Cứu thua4
-
- 81Pha tấn công72
-
- 35Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
2 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | FK Isloch Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
5 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | FC Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | FC Gomel | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
10 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
13 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation