Kết quả FC Gomel B vs Lokomotiv Gomel, 17h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel B vs Lokomotiv Gomel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 1
-
FC Gomel B vs Lokomotiv Gomel: Diễn biến chính
- 9'Vladislav Drapeza1-0
- 16'Vladislav Drapeza2-0
- 18'2-0Evgeniy Milevskiy
- 34'2-1
Yuri Muzychenko
- 64'2-2
Dmitri Krivosheev
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel B vs Lokomotiv Gomel: Số liệu thống kê
- FC Gomel BLokomotiv Gomel
- 5Phạt góc12
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút25
-
- 3Sút trúng cầu môn10
-
- 2Sút ra ngoài15
-
- 74Pha tấn công86
-
- 31Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 10 | T H T T |
2 | FK Lida | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Ostrowitz | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Volna Pinsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | T H T H |
5 | Dinamo-2 Minsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H H T |
6 | Dnepr Mogilev | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T B T |
7 | Niva Dolbizno | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | H H T H |
8 | Kommunalnik Slonim | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T T B B |
9 | FK Bumprom | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T B |
10 | Lokomotiv Gomel | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H B T |
11 | FC Baranovichi | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
12 | ABFF(U19) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B B |
13 | Uni X-Labs Minsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
14 | FK Orsha | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B T B B |
15 | FC Belshina Babruisk | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
16 | FC Gomel B | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | H B H B |
17 | Osipovichy | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | H B B H |
18 | FK Minsk B | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs