Kết quả Chrudim vs Opava, 15h15 ngày 12/04
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202515:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.00O 2.5
0.94U 2.5
0.841
2.25X
3.132
2.80Hiệp 1+0
0.70-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chrudim vs Opava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 22
-
Chrudim vs Opava: Diễn biến chính
- 29'Matej Naprstek1-0
- 44'Matej Naprstek2-0
- 54'Matej Naprstek2-0
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
Chrudim vs Opava: Số liệu thống kê
- ChrudimOpava
- 5Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 82Pha tấn công101
-
- 52Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
7 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
8 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
9 | Slavia Prague B | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 30 | 5 | 30 | H H B H H B |
10 | Opava | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T B T H |
11 | Vysocina jihlava | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B T H H B |
12 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation