Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth), 04h00 ngày 14/05
Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth) Đối đầu Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth) Phong độ Botafogo RJ (Youth) gần đây Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
- Thứ tư, Ngày 14/05/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.25X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.66-0
1.11O 1
1.03U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Diễn biến chính
- 23'Bernardo Valim1-0
- 45'Fortunato2-0
- 75'2-1
Kayky Almeida
- 90'2-1Davy de Oliveira
- 90'Foguete3-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Số liệu thống kê
- Botafogo RJ (Youth)Fluminense RJ (Youth)
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 77Pha tấn công126
-
- 43Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 |
2 | RB Bragantino Youth | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 |
5 | Juventude (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 |
6 | Fortaleza (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 |
7 | America MG (Youth) | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 |
8 | Vasco da Gama (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 15 |
9 | Santos (Youth) | 10 | 3 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 14 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 |
12 | Sao Paulo (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 12 |
13 | Fluminense RJ (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 11 |
14 | Bahia (Youth) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 10 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 20 | -6 | 10 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 |
18 | Atletico GO (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 23 | -14 | 9 |
19 | Gremio (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil