Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth), 04h00 ngày 14/5

Trẻ Brazil 2025: Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)

Lịch sử đối đầu Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U20 Brazil 1 0 1 0
Trẻ Brazil 2 0 2 0
Cup U20 Brazil 5 1 0 4
RJYH Brazil 1 0 0 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Botafogo RJ (Youth) (sân nhà) 5 0 1 4
Botafogo RJ (Youth) (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo RJ (Youth) thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo RJ (Youth)Fluminense RJ (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 9 6 2 1 20 9 11 20
2 Atletico Paranaense (Youth) 9 6 1 2 13 7 6 19
3 Fortaleza (Youth) 9 5 2 2 12 9 3 17
4 RB Bragantino Youth 9 4 4 1 15 7 8 16
5 CR Flamengo (RJ) (Youth) 9 5 1 3 12 10 2 16
6 Juventude (Youth) 9 5 1 3 9 11 -2 16
7 Cruzeiro (Youth) 9 4 2 3 16 14 2 14
8 Santos (Youth) 9 3 4 2 18 12 6 13
9 America MG (Youth) 9 3 4 2 11 6 5 13
10 Vasco da Gama (Youth) 9 3 3 3 20 14 6 12
11 Sao Paulo (Youth) 9 3 3 3 15 16 -1 12
12 Fluminense RJ (Youth) 9 3 2 4 10 11 -1 11
13 Bahia (Youth) 9 3 1 5 13 12 1 10
14 Botafogo RJ (Youth) 9 2 4 3 10 16 -6 10
15 Corinthians Paulista (Youth) 9 2 3 4 12 18 -6 9
16 Atletico Mineiro Youth 9 1 5 3 13 15 -2 8
17 Cuiaba (MT) (Youth) 9 2 2 5 9 11 -2 8
18 Gremio (Youth) 9 2 2 5 9 17 -8 8
19 Atletico GO (Youth) 9 2 2 5 7 21 -14 8
20 Internacional RS U20 9 2 0 7 6 14 -8 6
Cập nhật: