Kết quả BFC Daugavpils vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 04/04
Kết quả BFC Daugavpils vs FK Auda Riga Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga Phong độ BFC Daugavpils gần đây Phong độ FK Auda Riga gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.01-0.75
0.75O 2.5
0.76U 2.5
1.001
5.00X
3.602
1.57Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 5
-
BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: Diễn biến chính
- 27'0-0Ralfs Kragliks
- 40'0-0Matheus Dos Santos Clemente
- 43'0-0Rafael Pontelo
- 44'Wasiri Williams (Assist:Nikita Barkovskis)1-0
- 51'Barthelemy Diedhiou (Assist:Glebs Mihalcovs)2-0
- 70'2-1
Deniss Melniks (Assist:Emils Birka)
- 72'2-1Emils Birka
- 77'Ceti Junior Tchibinda2-1
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê
- BFC DaugavpilsFK Auda Riga
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 64Pha tấn công75
-
- 43Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T B T |
2 | FK Auda Riga | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T B T T |
3 | Riga FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 12 | H H B T H T |
4 | FK Liepaja | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | H T B B B T |
5 | Metta/LU Riga | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T T T H B |
6 | BFC Daugavpils | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B B T T B |
7 | Jelgava | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T T B |
8 | Tukums-2000 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B H T B B |
9 | Super Nova | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 5 | B T B H B H |
10 | Grobina | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 5 | H T B B B H |