Kết quả Baleares vs Sabadell, 18h00 ngày 02/03
Kết quả Baleares vs Sabadell Đối đầu Baleares vs Sabadell Phong độ Baleares gần đây Phong độ Sabadell gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2
0.78U 2
1.031
2.15X
2.902
3.50Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baleares vs Sabadell
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Baleares vs Sabadell: Diễn biến chính
- 45'Guillem Castell0-0
- 57'Antoni Ramon1-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Baleares vs Sabadell: Số liệu thống kê
- BalearesSabadell
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 2Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 1Sút ra ngoài8
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 84Pha tấn công81
-
- 5Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CE Europa | 30 | 17 | 6 | 7 | 49 | 34 | 15 | 57 | B T T T H T |
2 | Sant Andreu | 30 | 15 | 9 | 6 | 53 | 33 | 20 | 54 | T T B T H H |
3 | Baleares | 30 | 15 | 9 | 6 | 41 | 24 | 17 | 54 | T T H T T T |
4 | RCD Espanyol B | 30 | 13 | 9 | 8 | 40 | 33 | 7 | 48 | H H T B T B |
5 | Sabadell | 30 | 12 | 11 | 7 | 43 | 30 | 13 | 47 | B T T T T B |
6 | Valencia CF Mestalla | 30 | 13 | 7 | 10 | 33 | 27 | 6 | 46 | T B H T B B |
7 | Torrent C.F | 30 | 12 | 10 | 8 | 36 | 31 | 5 | 46 | T H H B B T |
8 | Terrassa | 30 | 12 | 9 | 9 | 30 | 24 | 6 | 45 | B H B B T T |
9 | Ibiza Islas Pitiusas | 30 | 12 | 9 | 9 | 36 | 30 | 6 | 45 | T B T T T T |
10 | Elche CF Ilicitano | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T T B B T |
11 | Lleida | 30 | 9 | 16 | 5 | 35 | 24 | 11 | 43 | H H B H B T |
12 | UE Olot | 30 | 10 | 10 | 10 | 27 | 30 | -3 | 40 | B B H T T T |
13 | Andratks | 30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 39 | -9 | 39 | T T T T T B |
14 | UE Cornella | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 42 | -8 | 31 | H B T B T B |
15 | UD Alzira | 30 | 7 | 9 | 14 | 29 | 46 | -17 | 30 | H B B B B B |
16 | SCR Pena Deportiva | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 40 | -9 | 30 | H B B H B H |
17 | CF Badalona | 30 | 3 | 8 | 19 | 18 | 50 | -32 | 17 | B H B B B B |
18 | Mallorca B | 30 | 2 | 6 | 22 | 17 | 53 | -36 | 12 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs