Kết quả ADO Den Haag vs SC Telstar, 21h30 ngày 17/05

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng

  • ADO Den Haag vs SC Telstar: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Tyrone Owusu
  • 58'
    Milan Hokke  
    Sekou Sylla  
    0-0
  • 58'
    Luka Reischl  
    Alex Schalk  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Reda Kharchouch
     Mohamed Hamdaoui
  • 69'
    Milan Hokke
    0-0
  • 72'
    0-1
    goal Youssef El Kachati (Assist:Tyrone Owusu)
  • 72'
    0-1
    Youssef El Kachati Goal awarded
  • 75'
    Lee Bonis  
    Illaijh de Ruijter  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Jayden Turfkruier
     Tyrone Owusu
  • 79'
    0-1
     Sebastiaan Hagedoorn
     Youssef El Kachati
  • 80'
    0-1
     Remi van Ekeris
     Dewon Koswal
  • 81'
    0-1
    Tyrese Noslin
  • 83'
    0-1
    Jayden Turfkruier
  • 85'
    0-1
    Remi van Ekeris
  • ADO Den Haag vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị

  • ADO Den Haag4-3-3
    23
    Kilian Nikiema
    5
    Sekou Sylla
    4
    Matteo Waem
    45
    Diogo Tomas
    26
    Illaijh de Ruijter
    25
    Juho Kilo
    11
    Evan Rottier
    8
    Jari Vlak
    18
    Cameron Peupion
    10
    Alex Schalk
    7
    Daryl van Mieghem
    9
    Youssef El Kachati
    7
    Mohamed Hamdaoui
    11
    Tyrese Noslin
    25
    Tyrone Owusu
    17
    Nils Rossen
    4
    Guus Offerhaus
    2
    Jeff Hardeveld
    3
    Mitch Apau
    21
    Dewon Koswal
    6
    Danny Bakker
    1
    Ronald Koeman
    SC Telstar3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Lee Bonis
    30Joey Brandt
    28Tim Coremans
    16Finn de Bruin
    12Taneli Hamalainen
    15Milan Hokke
    22Dano Lourens
    17Elias Mohammad
    19Luka Reischl
    6Kursad Surmeli
    2Sloot Steven Van Der
    1Hugo Wentges
    Tyrick Bodak 28
    Achraf Douiri 16
    Sebastiaan Hagedoorn 19
    Joey Houweling 20
    Mees Kaandorp 14
    Reda Kharchouch 27
    Adil Lechkar 15
    Tom Overtoom 12
    Jayden Turfkruier 8
    Remi van Ekeris 18
    Jaylan van Schooneveld 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Darije Kalezic
    Mike Snoei
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • ADO Den Haag vs SC Telstar: Số liệu thống kê

  • ADO Den Haag
    SC Telstar
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    239
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 37
    Long pass
    23
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs