Kết quả Aalborg BK U19 vs Nordsjaelland U19, 18h00 ngày 10/05
Kết quả Aalborg BK U19 vs Nordsjaelland U19 Đối đầu Aalborg BK U19 vs Nordsjaelland U19 Phong độ Aalborg BK U19 gần đây Phong độ Nordsjaelland U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3.25
0.80U 3.25
1.001
2.70X
4.002
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.04O 1.25
0.76U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aalborg BK U19 vs Nordsjaelland U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 23
-
Aalborg BK U19 vs Nordsjaelland U19: Diễn biến chính
- 11'1-0
- 16'2-0
- 22'3-0
- 57'3-1
- 59'3-2
- 72'4-2
- 73'4-2
- 74'4-2
- 82'4-2
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Aalborg BK U19 vs Nordsjaelland U19: Số liệu thống kê
- Aalborg BK U19Nordsjaelland U19
- 3Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút18
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài12
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 67Pha tấn công71
-
- 36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 25 | 18 | 3 | 4 | 82 | 32 | 50 | 57 | T H T T T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 48 | 19 | 29 | 51 | B T T B H T |
3 | Odense BK U19 | 25 | 14 | 6 | 5 | 50 | 33 | 17 | 48 | H T T H T T |
4 | Aalborg BK U19 | 25 | 14 | 6 | 5 | 49 | 44 | 5 | 48 | T T H T H T |
5 | Aarhus AGF U19 | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | BrondbyU19 | 26 | 10 | 3 | 13 | 59 | 53 | 6 | 33 | T B T B T B |
7 | Randers Freja U19 | 25 | 10 | 3 | 12 | 36 | 50 | -14 | 33 | B T T B B B |
8 | FC Kobenhavn U19 | 26 | 8 | 7 | 11 | 57 | 52 | 5 | 31 | H B H B H T |
9 | Silkeborg U19 | 26 | 7 | 10 | 9 | 34 | 44 | -10 | 31 | H H B H T B |
10 | Vejle U19 | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 45 | -9 | 29 | T B T H B B |
11 | Sonderjyske U19 | 26 | 8 | 2 | 16 | 41 | 57 | -16 | 26 | B H T T T B |
12 | Horsens U19 | 25 | 7 | 3 | 15 | 35 | 55 | -20 | 24 | B B B T B T |
13 | Esbjerg U19 | 26 | 6 | 6 | 14 | 40 | 65 | -25 | 24 | B B T B H B |
14 | Lyngby Fodbold Club U19 | 25 | 5 | 7 | 13 | 35 | 57 | -22 | 22 | B H B B B H |