Kết quả Al-Ittihad (Youth) vs Al-Nasr (Youth), 20h05 ngày 28/04
Kết quả Al-Ittihad (Youth) vs Al-Nasr (Youth) Đối đầu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Nasr (Youth) Phong độ Al-Ittihad (Youth) gần đây Phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây
- Thứ hai, Ngày 28/04/202520:05
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Nasr (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 20
-
Al-Ittihad (Youth) vs Al-Nasr (Youth): Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al-Ittihad (Youth) vs Al-Nasr (Youth): Số liệu thống kê
- Al-Ittihad (Youth)Al-Nasr (Youth)
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 32 | 24 | 5 | 3 | 66 | 25 | 41 | 77 | H B T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 32 | 22 | 5 | 5 | 71 | 26 | 45 | 71 | H T T B T T |
3 | Al-Fath (Youth) | 32 | 17 | 8 | 7 | 37 | 19 | 18 | 59 | T T T T H T |
4 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 32 | 16 | 8 | 8 | 71 | 44 | 27 | 56 | B H T B B H |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 31 | 16 | 6 | 9 | 64 | 36 | 28 | 54 | H B H B T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 32 | 16 | 6 | 10 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H H T T H |
7 | Al-Orubah Youths | 32 | 14 | 8 | 10 | 63 | 58 | 5 | 50 | T H H H T H |
8 | Al Hazm Youths | 31 | 12 | 10 | 9 | 43 | 33 | 10 | 46 | H H T H B B |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 47 | -2 | 41 | H T B T B T |
10 | Al-Jeel Youths | 32 | 11 | 7 | 14 | 48 | 52 | -4 | 40 | T H H T T B |
11 | Al-Shabab (Youth) | 32 | 9 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 36 | H B B B T T |
12 | Al Raed (Youth) | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 38 | -9 | 34 | H B H T B H |
13 | Al Wehda (Youth) | 31 | 8 | 9 | 14 | 28 | 45 | -17 | 33 | H T H B B B |
14 | Muhayil Youth | 32 | 7 | 8 | 17 | 28 | 51 | -23 | 29 | B B H B H B |
15 | Al Watan Youth | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 58 | -25 | 29 | B T H T H B |
16 | Al-Feiha U20 | 31 | 7 | 7 | 17 | 30 | 53 | -23 | 28 | T B B T H H |
17 | Al-Faisaly Harmah Youth | 32 | 7 | 5 | 20 | 36 | 68 | -32 | 26 | B B T B B H |
18 | Ohud Medina Youths | 31 | 6 | 7 | 18 | 24 | 58 | -34 | 25 | T B B B B B |