Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi, 22h00 ngày 28/5

VĐQG Georgia 2025: Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi

Lịch sử đối đầu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi trước đây

  • 12/04/2025
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 2
    Spaeri FC
    0 - 1
    W
  • 01/12/2024
    FC Metalurgi Rustavi
    2 - 1
    Spaeri FC
    2 - 0
    L
  • 26/09/2024
    Spaeri FC
    3 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    2 - 0
    W
  • 01/08/2024
    FC Metalurgi Rustavi
    3 - 1
    Spaeri FC
    3 - 0
    L
  • 22/04/2024
    Spaeri FC
    0 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 1
    L
  • 01/11/2022
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 5
    Spaeri FC
    1 - 2
    W
  • 04/09/2022
    Spaeri FC
    2 - 0
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 0
    W
  • 15/06/2022
    Spaeri FC
    2 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 0
    W
  • 11/04/2022
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 2
    Spaeri FC
    0 - 0
    W
  • 29/08/2020
    Spaeri FC
    1 - 0
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi

- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 9 6 0 3
Cúp Quốc Gia Georgia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Spaeri FC (sân nhà) 5 4 0 1
Spaeri FC (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 14 9 4 1 28 11 17 31 T T T H T B
2 Merani Martvili 14 7 2 5 20 23 -3 23 T T H B B T
3 FC Metalurgi Rustavi 14 5 6 3 17 16 1 21 H B T B H T
4 Fc Meshakhte Tkibuli 14 4 8 2 12 9 3 20 H H T H T T
5 FC Sioni Bolnisi 14 4 7 3 14 12 2 19 T H H H H H
6 Sabutaroti billisse B 14 5 4 5 17 16 1 19 B T T T T H
7 Lokomotiv Tbilisi 14 4 5 5 18 17 1 17 T B B T T B
8 FC Gonio 14 4 4 6 16 21 -5 16 B T B T B B
9 Samtredia 14 2 6 6 10 14 -4 12 B B B H B T
10 Dinamo Tbilisi II 14 1 4 9 12 25 -13 7 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: