Kết quả VPS Vaasa-J vs VIFK, 22h30 ngày 04/05
Kết quả VPS Vaasa-J vs VIFK Đối đầu VPS Vaasa-J vs VIFK Phong độ VPS Vaasa-J gần đây Phong độ VIFK gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.75+2.25
1.05O 4
0.77U 4
1.031
1.15X
5.902
12.00Hiệp 1-1
0.89+1
0.91O 1.75
0.99U 1.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VPS Vaasa-J vs VIFK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
VPS Vaasa-J vs VIFK: Diễn biến chính
- 17'0-1(OW)
- 22'Visuri V.1-1
- 23'Rasmus Forsbacka1-1
- 30'1-1Steven Morrissey
- 45'1-2
Steven Morrissey
- 51'Akon Kuek2-2
- 73'Akon Kuek3-2
- 75'3-2Merhawi Birhane
- 78'Adrian Arrakoski3-2
- 85'3-2Arttu Nuutinen
- 88'3-2Mika Kaarre
- 90'3-3
Abdullah Mohammad Doudi
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
VPS Vaasa-J vs VIFK: Số liệu thống kê
- VPS Vaasa-JVIFK
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 7Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 77Pha tấn công41
-
- 49Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T T T B |
2 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
3 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
4 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | MP MIKELI | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B H B T T |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | Atlantis | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T B B B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |