Kết quả PPJ Akatemia vs NJS, 19h00 ngày 10/05
Kết quả PPJ Akatemia vs NJS Đối đầu PPJ Akatemia vs NJS Phong độ PPJ Akatemia gần đây Phong độ NJS gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.95O 3.75
0.80U 3.75
1.001
1.31X
4.922
5.40Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.73O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PPJ Akatemia vs NJS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
PPJ Akatemia vs NJS: Diễn biến chính
- 12'Paavo Puttonen1-0
- 21'Castor Westerholm1-0
- 40'Ryan Ouazine2-0
- 60'2-1
Ajack Deng
- 66'2-2
Kenny Prince Ume
- 75'Ryan Ouazine3-2
- 77'3-2Johansson K.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PPJ Akatemia vs NJS: Số liệu thống kê
- PPJ AkatemiaNJS
- 6Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 72Pha tấn công89
-
- 67Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
3 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
4 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
7 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
8 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
10 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
11 | Jyvaskyla JK | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 8 | H T B H T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |